Có 2 kết quả:
应声虫 yīng shēng chóng ㄧㄥ ㄕㄥ ㄔㄨㄥˊ • 應聲蟲 yīng shēng chóng ㄧㄥ ㄕㄥ ㄔㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) yes-man
(2) opinionless person
(2) opinionless person
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) yes-man
(2) opinionless person
(2) opinionless person
Bình luận 0